Ma trận đề thi học kì 1 lớp 4 năm 2020 - 2021 theo Thông tư 22 Ma trận đề thi môn Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử - Địa lý lớp 4
- Ma trận đề thi học kì 1 lớp 4 năm 2021 - 2021 theo Thông tư 22
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2021 - 2021
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2021 - 2021
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Lịch sử - Địa lý lớp 4 năm 2021 - 2021
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 4 năm 2021 - 2021
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 4 năm 2021 - 2021 theo Thông tư 22 bao gồm cả bảng ma trận của môn Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử - Địa lý lớp 4. Với bảng ma trận này giúp thầy cô tham khảo để ra đề cho các em học sinh lớp 4 của mình trong kỳ thi chất lượng cuối học kì 1 sắp tới. Mời thầy cô cùng tham khảo bài viết dưới đây:
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 4 năm 2021 - 2021 theo Thông tư 22
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2021 - 2021
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2021 - 2021
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Lịch sử - Địa lý lớp 4 năm 2021 - 2021
- Ma trận đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 4 năm 2021 - 2021
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2021 - 2021
Ma trận đề kiểm tra Toán cuối học kì I lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1,2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
Số tự nhiên và phép tính với các số tự nhiên; dấu hiệu chia hết cho 2, 5, 3, 9. | Số câu | 2 | 1 |
| 1 | 1 |
| 3 | 2 |
Số điểm | 2,0 | 1,0 |
| 2,0 | 1,0 |
| 3,0 | 3,0 | |
Đại lượng và đo đại lượng: các đơn vị đo khối lượng; giây, thế kỉ. | Số câu | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
Số điểm | 1,0 |
|
|
|
|
| 1,0 |
| |
Yếu tố hình học: góc nhọn, góc tù, góc bẹt; hai đường thẳng vuông góc, hai đường thẳng song song. Hình bình hành, diện tích hình bình hành. | Số câu |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
Số điểm |
| 1,0 |
|
|
|
|
| 1,0 | |
Giải bài toán về tìm số trung bình cộng; tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó. | Số câu |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
Số điểm |
|
|
| 2,0 |
|
|
| 2,0 | |
Tổng | Số câu | 3 | 2 |
| 2 | 1 |
| 4 | 4 |
Số điểm | 3,0 | 2,0 |
| 4,0 | 1,0 |
| 4,0 | 6,0 |
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối kì 1 môn Toán lớp 4
STT | Chủ đề | Mức 1,2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |
1 | Số học | Số câu |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2021 - 2021
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Đọc hiểu văn bản | Số câu | 3 | 4 | 7 | ||||||
Câu số | 1,3,5 | 2,4,6,7 | |||||||||
Số điểm | 1,5 | 3,5 | 5,0 | ||||||||
2 | Kiến thức Tiếng Việt(Danh từ, Mở rộng vốn từ: Ước mơ) | Số câu | 1 | 1 | 2 | ||||||
Câu số | 8 | 9 | |||||||||
Số điểm | 1,0 | 1,0 | 2,0 | ||||||||
3 | Tổng số câu | 3 | 4 | 1 | 1 | 9 | |||||
Tổng số điểm | 1,5 | 3,5 | 1,0 | 1,0 | 7 |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Lịch sử - Địa lý lớp 4 năm 2021 - 2021
Ma trận đề thi môn Lịch sử - Địa lý 4 học kì 1
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | ||||||||||
TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | ||
Buổi đầu dựng nước và giữ nước | Số câu | 1 | 1 | |||||||||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | ||||||||||||||
Hơn một nghìn năm đấu tranh giành lại độc lập | Số câu | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 1,5 | |||||||||||||
Nước Đại Việt thời Lý | Số câu | 1 | 1 | |||||||||||||
Số điểm | 2 | 2 | ||||||||||||||
Nước Đại Việt thời Trần | Số câu | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | 1 | |||||||||||||
Địa lí Việt Nam | Số câu | 2 | 2 | 1 | 1 | 5 | 1 | |||||||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | ||||||||||
Tổng | Số câu | 4 | 4 | 2 | 2 | 10 | 2 | |||||||||
Số điểm | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 4 |
Ma trận câu hỏi môn Lịch sử - Địa lý 4 học kì 1
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và câu số | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Cộng |
Lịch sử | Số câu | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 |
Câu số | 1,2 | 3,4 | 5 | 11 | ||
Địa lí | Số câu | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 |
Câu số | 6,7 | 8,9 | 10 | 12 |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Khoa học lớp 4 năm 2021 - 2021
Mạch kiến thức,kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
1. Trao đổi chất ở người | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
Số điểm | 1,0đ | 1,0đ | |||||||||
Câu số | 10 | 10 | |||||||||
2. Dinh dưỡng | Số câu | 1 | 1 | 2 | |||||||
Số điểm | 0,5đ | 1,0đ | 1,5đ | ||||||||
Câu số | 1 | 5 | 1,5 | ||||||||
3. Phòng bệnh | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Số điểm | 0,5đ | 1,0đ | 0,5đ | 1,0đ | |||||||
Câu số | 2 | 8 | 2 | 8 | |||||||
4. An toàn trong cuộc sống | Số câu | 1 | 1 | 2 | |||||||
Số điểm | 0,5đ | 1,0 | 1,5đ | ||||||||
Câu số | 3 | 9 | 3,9 | ||||||||
5. Nước | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
Số điểm | 1,0đ | 1,0đ | 1,0đ | 1,0đ | 2,0đ | ||||||
Câu số | 6 | 11 | 12 | 6 | 11,12 | ||||||
6. Không khí | Số câu | 1 | 1 | 2 | |||||||
Số điểm | 0,5đ | 1,0đ | 1,5đ | ||||||||
Câu số | 4 | 7 | 4,7 | ||||||||
Tổng | Số câu | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 8 | 4 | ||
Số điểm | 2,0đ | 3,0đ | 1,0đ | 1,0 | 2,0đ | 1,0đ | 6,0đ | 4,0đ |
Trên đây là tất cả những gì có trong Ma trận đề thi học kì 1 lớp 4 năm 2020 - 2021 theo Thông tư 22 Ma trận đề thi môn Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử - Địa lý lớp 4 mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn. Bạn ấn tượng với điều gì nhất trong số đó? Liệu chúng tôi có bỏ sót điều gì nữa không? Nếu bạn có ý kiến về Ma trận đề thi học kì 1 lớp 4 năm 2020 - 2021 theo Thông tư 22 Ma trận đề thi môn Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử - Địa lý lớp 4 , hãy cho chúng tôi biết ở phần bình luận bên dưới. Hoặc nếu thấy bài viết này hay và bổ ích, xin đừng quên chia sẻ nó đến những người khác.

Bạn cần đưa danh sách của mình lên nvad.biz? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ đăng bài viết!
Post Comment
(*) Lưu ý:
+ 1: Bạn phải sử dụng email thật, một email xác thực sẽ được gửi đi sau khi bạn gửi comment để xác nhận bạn không phải là người máy. Nếu bạn không xác nhận email, comment của bạn CHẮC CHẮN sẽ không được duyệt.
+ 2: Bạn chỉ cần xác thực email cho lần đầu tiên, những lần sau sẽ không cần xác thực
+ 3: Chúng tôi sẽ không hiển thị công cộng email của bạn
05 Comments